SIMCOM Combo GSM/GPS module SIM868
Mô-đun SIM868 là mô-đun GSM/GPRS bốn băng tần hoàn chỉnh kết hợp công nghệ GNSS để điều hướng vệ tinh. Thiết kế nhỏ gọn với các miếng đệm LCC và LGA sẽ tiết kiệm đáng kể cả thời gian và chi phí cho khách hàng trong việc phát triển các ứng dụng hỗ trợ GNSS. Với giao diện tiêu chuẩn ngành và chức năng GNSS, nó cho phép các tài sản khác nhau được theo dõi liền mạch tại bất kỳ vị trí nào và bất kỳ lúc nào có vùng phủ sóng tín hiệu.
General features• Quad-band 850/900/1800/1900MHz • GPRS multi-slot class 12/10 • GPRS mobile station class B • Compliant to GSM phase 2/2+ –Class 4 (2 W @ 850/900MHz) –Class 1 (1 W @ 1800/1900MHz) • Dimensions: 17.6*15.7*2.3mm • Weight: 1.5g • Control via AT commands (3GPP TS 27.007, 27.005 and SIMCom enhanced AT Commands) • Supply voltage range 3.4 ~ 4.4V • Low power consumption • Operation temperature:-40℃ ~85℃ Specifications for GPRS Data• GPRS class 12: max. 85.6 kbps (downlink/uplink) • PBCCH support • Coding schemes CS 1, 2, 3, 4 • PPP-stack • USSD Specifications for SMS via GSM/GPRS• Point to point MO and MT • SMS cell broadcast • Text and PDU mode Software features• 0710 MUX protocol • Embedded TCP/UDP protocol • FTP/HTTP • MMS • POP3/SMTP • DTMF • Jamming Detection • Audio Record • SSL |
Specification for GPS• Receiver type -22 tracking /66 acquisition -channel -GPS L1 C/A code • Sensitivity -Tracking: -166 dBm -Cold starts : -148 dBm • Time-To-First-Fix -Cold starts: 29s (typ.) -Hot starts: <1s -Warm starts: 22s • Accuracy -Horizontal position : <2.5m CEP Interfaces• 77 SMT pins including • SIM Card Interfaces —SIM card: 3V/ 1.8V • Analog audio interface • RTC GNSS backup • I2C interface • USB interface • Serial interface • SD • GPIO • ADC • GSM Antenna pad • GNSS Antenna pad • Bluetooth Antenna pad Certifications• CE • FCC |